Có 2 kết quả:
回光反照 huí guāng fǎn zhào ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄤ ㄈㄢˇ ㄓㄠˋ • 回光返照 huí guāng fǎn zhào ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄤ ㄈㄢˇ ㄓㄠˋ
huí guāng fǎn zhào ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄤ ㄈㄢˇ ㄓㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) final radiance of setting sun
(2) fig. dying flash (of lucidity or activity, prior to demise)
(2) fig. dying flash (of lucidity or activity, prior to demise)
Bình luận 0
huí guāng fǎn zhào ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄤ ㄈㄢˇ ㄓㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) final radiance of setting sun
(2) fig. dying flash (of lucidity or activity, prior to demise)
(2) fig. dying flash (of lucidity or activity, prior to demise)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0